Khuyến mại: tùy phiên bản, Gọi ngay!!!
Thời gian đặt hàng: tùy màu có xe giao ngay
Ghi chú: giá xe Transit ở trên chưa trừ đi khuyến mại, và chưa bao gồm các chi phí sau:
– Thuế trước bạ: 2% Hà Nội, TPHCM và các tỉnh thành khác giá kể trên.
– Tiền biển số: 500.000 VNĐ
– Phí đăng kiểm: 340.000 VNĐ
– Phí đường bộ: 270 nghìn/tháng
– Phí dịch vụ, bảo hiểm…..
Trên đây là một vài thông tin về các dòng xe Ford Transit 2022 và cập nhật các chính sách giảm giá, khuyến mại của xe Transit mới nhất. Thông tin cụ thể cùng thủ tục trả góp vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết.
ngoại thất






Nội thất






Màu xe

Trắng

Đen

Đỏ

Bạc

Ghi Vàng

Nâu
Thông số kỹ thuật
Ford Transit 2022 |
|
Động cơ & Tính năng vận hành | |
Kiểu động cơ | Động cơ Diesel 2.2L – TDCi trục cam kép có làm mát khí nạp, 4 Xy-lanh thẳng hàng |
Dung tích xy-lanh | 2198 |
Công suất cực đại | 136/3750 |
Mô men xoắn cực đại | 355/1500-2000 |
Hộp số | Số tay 6 cấp |
Ly hợp | Đĩa ma sát khô, dẫn động bằng thuỷ lực |
Kích thước và Trọng lượng | |
Dài x Rộng x Cao | 5820 x 1974 x 2360 |
Chiều dài cơ sở | 3750 |
Khoảng sáng gầm xe | 179 |
Bán kính vòng quay tối thiểu | 6500 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 80 lít |
Hệ thống treo | |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo xoắn, và ống giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo phụ thuộc dùng nhíp lá với ống giảm chấn thuỷ lực |
Hệ thống phanh | |
Phanh trước và sau | Đĩa |
Hệ thống chống bó cứng phanh | Có |
Trợ lực lái thuỷ lực | Có |
Loại nhiên liệu sử dụng | Dầu |
Cỡ lốp | 215/75R16 |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 16″ |
Trang thiết bị chính | |
Túi khí cho người lái | Có |
Cửa trượt mở rộng | Có |
Chắn bùn phía trước | Có |
Hệ thống Phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống kiểm sát hành trình | Có |
Đèn phía trước | Đèn Halogen Projector có dải LED |
Đèn phanh sau lắp cao | Có |
Đèn sương mù | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Hai giàn lạnh |
Vật liệu ghế | Vải |
Dây đai an toàn trang bị cho tất cả các hàng ghế | Có |
Ghế lái điều chỉnh 6 hướng có tựa tay | Có |
Các hàng ghế 2,3,4 ngả được | Có |
Tựa đầu các ghế | Có |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, Bluetooth, USB, 4 loa |
Màn hình trung tâm | Màn hình TFT cảm ứng 10.1″ |
Cửa kính lái và phụ điều khiển điện | Có |
Tiêu chuẩn khí thải. | EURO 5 |
Điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có |
Gương chiếu hậu điều khiển điện | Có |
Khoá cửa điện trung tâm | Có |