Khuyến mại: tùy phiên bản, Gọi ngay!!!
Thời gian đặt hàng: tùy màu có xe giao ngay
Ghi chú: giá xe Ranger 2023 ở trên chưa trừ đi khuyến mại, và chưa bao gồm các chi phí sau:
– Thuế trước bạ: Hà Nội 7.2%, TPHCM và các tỉnh thành khác 6% giá kể trên.
– Tiền biển số: Hà Nội 500.000 VNĐ – Tỉnh thành khác 500.000 VNĐ
– Phí đăng kiểm: 340.000 VNĐ
– Phí đường bộ: tùy đăng ký tên cá nhân (150 nghìn/tháng) hay công ty (180 nghìn/tháng)
– Phí dịch vụ, bảo hiểm…..
Trên đây là một vài thông tin về các dòng xe Ford Ranger 2022 và cập nhật các chính sách giảm giá, khuyến mại của xe Ranger mới nhất. Thông tin cụ thể cùng thủ tục trả góp vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết.
ngoại thất






Nội thất






Màu xe

Trắng

Đen

Đỏ

Bạc

Ghi Xám

Nâu

Xanh
Thông số kỹ thuật
RANGER XLS 2.0L MT 4X2 |
|
Hệ thống phanh | |
Phanh trước | Đĩa |
Phanh sau | Tang trống |
Cỡ lốp | 255/ 70 R16 |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 16″ |
Hệ thống treo | |
Hệ thống treo trước | Độc lập, cánh tay đòn kép, lò xo xoắn trụ và ống giảm chấn |
Hệ thống treo sau | Loại nhíp với ống giảm chấn |
Kích thước và trọng lượng | |
Khoảng sáng gầm xe (mm) | 235 |
Dài x Rộng x Cao (mm) | 5362 x 1918 x 1875 |
Chiều dài cơ sở (mm) | 3270 |
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) | 6350 |
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) | 85,8 |
Động cơ | |
Động cơ | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Dung tích xi lanh (cc) | 1996 |
Công suất cực đại | 170 (125 KW) / 3500 |
Mô men xoắn cực đại | 405 Nm/ 1750-2500 rpm |
Hộp số | Số sàn 6 cấp |
Gài cầu điện | Không |
Hệ thống dẫn động | Một cầu chủ động 4×2 |
Khóa visai cầu sau | Không |
Kiểm soát đường địa hình | Không |
Tiêu chuẩn khí thải | EURO 5 |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
Trang thiết bị ngoại thất | |
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước | Cụm đèn pha Halogen hình chữ C |
Đèn chạy ban ngày | Không |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu điều bên ngoài | Điều chỉnh điện |
Cảm biến gạt mưa tự động | Không |
Tích hợp bậc lên xuống thùng hàng | Có |
Tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng | Có |
Trang thiết bị bên trong xe | |
Khởi động bằng nút bấm | Không |
Chìa khóa thông minh | Không |
Điều hòa nhiệt độ | Điều chỉnh tay |
Vật liệu ghế | Nỉ |
Tay lái | Thường |
Ghế lái trước | Chỉnh tay 6 hướng |
Ghế sau | Ghế băng gập được có tựa đầu |
Gương chiếu hậu trong | Điều chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm |
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa. |
Màn hình giải trí | Màn hình cảm ứng 10 inch |
Sạc không dây | Không |
Cụm đồng hồ kỹ thuật số | 8 inch |
Công nghệ giải trí SYNC 4 | Có, kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
Trang thiết bị An toàn | |
2 Túi khí phía trước | Có |
2 Túi khí phía bên | Có |
2 Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có |
Túi khí đầu gối | Không |
Hệ thống báo động chống trộm | Không |
Camera quan sát phía sau | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Không |
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo | Không |
Hệ thống kiểm soát hình trình | Ga tự động |
Hệ thống cảnh báo chuyển làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS & phân phối lực phanh EBD | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử ESP | Có |
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống kiểm soát chống lật xe | Có |