Ford RANGER XLS 2.0L MT 4x2

Giá niêm yết: 665.000.000 VNĐ

  • Bảo hành chính hãng 3 năm hoặc 100.000 km tại các Đại lý ủy quyền của Ford Việt Nam trên toàn quốc.
  • Giá tốt nhất, khuyến mãi hấp dẫn, ưu đãi lớn.
  • Hỗ trợ trả góp lên đến 90% giá trị xe, lãi suất thấp, thủ tục nhanh gọn.
  • Đăng ký, đăng kiểm, giao xe tại nhà 64 tỉnh thành trên toàn quốc.
  • Hotline: 0832.166.555

Ford RANGER XLS 2.0L MT 4x2

Khuyến mại: tùy phiên bản, Gọi ngay!!!

Thời gian đặt hàng: tùy màu có xe giao ngay

Ghi chú: giá xe Ranger 2023 ở trên chưa trừ đi khuyến mại, và chưa bao gồm các chi phí sau:

– Thuế trước bạ: Hà Nội 7.2%, TPHCM và các tỉnh thành khác 6% giá kể trên.

– Tiền biển số: Hà Nội 500.000 VNĐ – Tỉnh thành khác 500.000 VNĐ

– Phí đăng kiểm: 340.000 VNĐ

– Phí đường bộ: tùy đăng ký tên cá nhân (150 nghìn/tháng) hay công ty (180 nghìn/tháng)

– Phí dịch vụ, bảo hiểm…..

Trên đây là một vài thông tin về các dòng xe Ford Ranger 2022 và cập nhật các chính sách giảm giá, khuyến mại của xe Ranger mới nhất. Thông tin cụ thể cùng thủ tục trả góp vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết.

ngoại thất

Nội thất

Màu xe

Trắng

Đen

Đỏ

Bạc

Ghi Xám

Nâu

Xanh

Thông số kỹ thuật

 

RANGER XLS 2.0L MT 4X2

Hệ thống phanh  
Phanh trước Đĩa
Phanh sau Tang trống
Cỡ lốp 255/ 70 R16
Bánh xe Vành hợp kim nhôm đúc 16″
Hệ thống treo  
Hệ thống treo trước Độc lập, cánh tay đòn kép, lò xo xoắn trụ và ống giảm chấn
Hệ thống treo sau Loại nhíp với ống giảm chấn
Kích thước và trọng lượng  
Khoảng sáng gầm xe (mm) 235
Dài x Rộng x Cao (mm) 5362 x 1918 x 1875
Chiều dài cơ sở (mm) 3270
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) 6350
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) 85,8
Động cơ  
Động cơ Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi
Dung tích xi lanh (cc) 1996
Công suất cực đại 170 (125 KW) / 3500
Mô men xoắn cực đại 405 Nm/ 1750-2500 rpm
Hộp số Số sàn 6 cấp
Gài cầu điện Không
Hệ thống dẫn động Một cầu chủ động 4×2
Khóa visai cầu sau Không
Kiểm soát đường địa hình Không
Tiêu chuẩn khí thải EURO 5
Trợ lực lái Trợ lực lái điện
Trang thiết bị ngoại thất  
Hệ thống đèn chiếu sáng phía trước Cụm đèn pha Halogen hình chữ C
Đèn chạy ban ngày Không
Đèn sương mù
Gương chiếu hậu điều bên ngoài Điều chỉnh điện
Cảm biến gạt mưa tự động Không
Tích hợp bậc lên xuống thùng hàng
Tích hợp tấm bảo vệ thành thùng hàng
Trang thiết bị bên trong xe  
Khởi động bằng nút bấm Không
Chìa khóa thông minh Không
Điều hòa nhiệt độ Điều chỉnh tay
Vật liệu ghế Nỉ
Tay lái Thường
Ghế lái trước Chỉnh tay 6 hướng
Ghế sau Ghế băng gập được có tựa đầu
Gương chiếu hậu trong Điều chỉnh tay 2 chế độ ngày/đêm
Cửa kính điều khiển điện Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái)
Hệ thống âm thanh AM/FM, MP3, USB, Bluetooth, 6 loa.
Màn hình giải trí Màn hình cảm ứng 10 inch
Sạc không dây Không
Cụm đồng hồ kỹ thuật số 8 inch
Công nghệ giải trí SYNC 4 Có, kết nối không dây với Apple CarPlay® và Android AutoTM
Điều khiển âm thanh trên tay lái
Trang thiết bị An toàn  
2 Túi khí phía trước
2 Túi khí phía bên
2 Túi khí rèm dọc hai bên trần xe
Túi khí đầu gối Không
Hệ thống báo động chống trộm Không
Camera quan sát phía sau
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Không
Hệ thống hỗ trợ đổ đèo Không
Hệ thống kiểm soát hình trình Ga tự động
Hệ thống cảnh báo chuyển làn và hỗ trợ duy trì làn đường Không
Hệ thống cảnh báo va chạm và hỗ trợ phanh khẩn cấp khi gặp chướng ngại vật phía trước Không
Hệ thống chống bó cứng phanh ABS & phân phối lực phanh EBD
Hệ thống cân bằng điện tử ESP
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống kiểm soát chống lật xe