Khuyến mại: tùy phiên bản, Gọi ngay!!!
Thời gian đặt hàng: tùy màu có xe giao ngay
Ghi chú: giá xe Everest 2023 ở trên chưa trừ đi khuyến mại, và chưa bao gồm các chi phí sau:
– Thuế trước bạ: Hà Nội 12%, TPHCM và các tỉnh thành khác 10% giá kể trên.
– Tiền biển số: Hà Nội 20.000.000 VNĐ – Tỉnh thành khác 1.000.000 VNĐ
– Phí đăng kiểm: 340.000 VNĐ
– Phí đường bộ: tùy đăng ký tên cá nhân (150 nghìn/tháng) hay công ty (180 nghìn/tháng)
– Phí dịch vụ, bảo hiểm…..
Trên đây là một vài thông tin về các dòng xe Ford Everest 2023 và cập nhật các chính sách giảm giá, khuyến mại của xe Everest mới nhất. Thông tin cụ thể cùng thủ tục trả góp vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết.
ngoại thất






Nội thất






Màu xe

Trắng

Đen

Đỏ Cam

Bạc

Ghi Xám

Nâu
Thông sô kỹ thuật
Ford Everest Ambiente 2.0L AT 4×2 |
|
Động cơ & Tính năng vận hành | |
Kiểu động cơ | Single Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi |
Trục cam kép, có làm mát khí nạp | |
Dung tích xy-lanh | 1996 |
Công suất cực đại | 170/3500 |
Mô men xoắn cực đại | 405/1750-2500 |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động 1 cầu |
Hệ thống kiểm soát địa hình | Không |
Hộp số | Số tự động 6 cấp |
Trợ lực lái | Trợ lực lái điện |
Kích thước và Trọng lượng | |
Dài x Rộng x Cao | 4914x1923x1842 |
Khoảng sáng gầm xe | 200 |
Chiều dài cơ sở | 2900 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 80 lít |
Hệ thống treo | |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, lò xo trụ, và thanh cân bằng |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu Watts Linkage |
Hệ thống phanh | |
Phanh trước và sau | Phanh đĩa |
Cỡ lốp | 255/65R18 |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 18″ |
Trang thiết bị an toàn | |
Túi khí phía trước | 2 túi khí phía trước |
Túi khí bên | Có |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái | Có |
Camera lùi | Có |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến sau |
Hỗ trợ đỗ xe tự động | Không |
Hệ thống chống bó cứng phanh và Phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống Kiểm soát đổ đèo | Không |
Hệ thống kiểm soát tốc độ | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang | Không |
Hệ thống cảnh báo lệnh làn và hỗ trợ duy trì làn đường | Không |
Hệ thống cảnh báo va chạm phía trước | Không |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Không |
Hệ thống chống trộm | Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập |
Trang thiết bị ngoại thất | |
Đèn phía trước | LED, tự động bật đèn |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha cốt | Điều chỉnh tay |
Gạt mưa tự động | Không |
Đèn sương mù | Có |
Gương chiếu hậu điều chỉnh điện | Gập điện |
Cửa sổ trời toàn cảnh Panorama | Không |
Cửa hậu đóng mở rảnh tay thông minh | Không |
Trang thiết bị bên trong xe | |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
Chìa khoá thông minh | Có |
Điều hoà nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu |
Vật liệu ghế | Nỉ |
Tay lái bọc da | Không |
Điều chỉnh hàng ghế trước | Ghế lái chỉnh tay 6 hướng |
Hàng ghế thứ 3 gập điện | Không |
Gương chiếu hậu trong | Điều chỉnh tay |
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) |
Hệ thống âm thanh | AM, FM, MP3, Ipod & USB, Bluetooth |
Công nghệ giải trí SYNC | Điều khiển bằng giọng nói SYNC 4 |
8 loa | |
Màn hình TFT cảm ứng 10″ | |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Màn hình TFT 8″ công tơ mét |
Sạc không dây | Có |
Điều khiển âm thanh trên vô lăng | Có |