Ford Territory Trend 2023

Giá niêm yết: 822.000.000 VNĐ

  • Bảo hành chính hãng 3 năm hoặc 100.000 km tại các Đại lý ủy quyền của Ford Việt Nam trên toàn quốc.
  • Giá tốt nhất, khuyến mãi hấp dẫn, ưu đãi lớn.
  • Hỗ trợ trả góp lên đến 90% giá trị xe, lãi suất thấp, thủ tục nhanh gọn.
  • Đăng ký, đăng kiểm, giao xe tại nhà 64 tỉnh thành trên toàn quốc.
  • Hotline: 0832.166.555

Ford Territory Trend 2023

Khuyến mại: tùy phiên bản, Gọi ngay!!!

Thời gian đặt hàng: tùy màu có xe giao ngay

Ghi chú: giá xe Territory ở trên chưa trừ đi khuyến mại, và chưa bao gồm các chi phí sau:

– Thuế trước bạ: Hà Nội 12%, TPHCM và các tỉnh thành khác 10% giá kể trên.

– Tiền biển số: Hà Nội 20.000.000 VNĐ – Tỉnh thành khác 1.000.000 VNĐ

– Phí đăng kiểm: 340.000 VNĐ

– Phí đường bộ: tùy đăng ký tên cá nhân (150 nghìn/tháng) hay công ty (180 nghìn/tháng)

– Phí dịch vụ, bảo hiểm…..

Trên đây là một vài thông tin về các dòng xe Ford Territory 2022 và cập nhật các chính sách giảm giá, khuyến mại của xe Territory mới nhất. Thông tin cụ thể cùng thủ tục trả góp vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết.

ngoại thất

Nội thất

Thông số kỹ thuật

HỆ THỐNG PHANH  
Bánh xe Vành hợp kim nhôm đúc 17inch
Cỡ lốp 265/65/R17
Phanh đĩa phía trước và sau
HỆ THỐNG TREO  
Hệ thống treo sau Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu
Hệ thống treo trước Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG  
Công nghệ giải trí SYNC Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3. Màn hình TFT cảm ứng 8inch tích hợp khe thẻ nhớ SD.
Hệ thống âm thanh AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth
Hệ thống chống ồn chủ động
Màn hình hiển thị đa thông tin Hai màn hình TFT 4.2inch
Điều khiển âm thanh trên tay lái
Khóa thông minh
Gương chiếu hậu trong Điều chỉnh tay
Hàng ghế thứ ba gập điện Không
Tay lái bọc da Không
Vật liệu ghế Nỉ
Điều chỉnh hàng ghế trước Ghế lái chỉnh tay 6 hướng
Điều hoà nhiệt độ Tự động 2 vùng khí hậu
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG  
Chiều dài cơ sở 2850
Dài x Rộng x Cao 4892 x 1860 x 1837
Dung tích thùng nhiên liệu 80 lít
Khoảng sáng gầm xe 210
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LIT/100KM)  
Mức tiêu thụ nhiên liệu – Kết hợp 6.22
Mức tiêu thụ nhiên liệu – Ngoài đô thị 5.28
Mức tiêu thụ nhiên liệu – Trong đô thị 7.86
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN  
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe Cảm biến sau
Camera lùi
Hệ thống cân bằng điện tử
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường Không
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước Không
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang Không
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử
Hệ thống báo trộm Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp Không
Hệ thống kiểm soát tốc độ Không
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo Không
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động Không
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái
Túi khí bên
Túi khí phía trước 2 Túi khí phía trước
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe
HỆ THỐNG ĐIỆN  
Cửa kính điều khiển điện Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái)
Khởi động bằng nút bấm
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT  
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh Không
Cửa sổ trời toàn cảnh Không
Gạt mưa tự động Không
Gương chiếu hậu điều khiển Gập điện
Hệ thống đèn chiếu sáng trước Đèn Halogen Projector
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt Điều chỉnh tay
Đèn sương mù
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH  
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) 180 (132,4 KW) / 3500
Dung tích xi lanh 1996
Hệ thống dẫn động Dẫn động cầu sau
Hệ thống kiểm soát đường địa hình Không
Hộp số Số tay 6 cấp
Khóa vi sai cầu sau Không
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) 420 / 1750-2500
Trợ lực lái Điện
Động cơ Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp