Khuyến mại: tùy phiên bản, Gọi ngay!!!
Thời gian đặt hàng: tùy màu có xe giao ngay
Ghi chú: giá xe Territory ở trên chưa trừ đi khuyến mại, và chưa bao gồm các chi phí sau:
– Thuế trước bạ: Hà Nội 12%, TPHCM và các tỉnh thành khác 10% giá kể trên.
– Tiền biển số: Hà Nội 20.000.000 VNĐ – Tỉnh thành khác 1.000.000 VNĐ
– Phí đăng kiểm: 340.000 VNĐ
– Phí đường bộ: tùy đăng ký tên cá nhân (150 nghìn/tháng) hay công ty (180 nghìn/tháng)
– Phí dịch vụ, bảo hiểm…..
Trên đây là một vài thông tin về các dòng xe Ford Territory 2022 và cập nhật các chính sách giảm giá, khuyến mại của xe Territory mới nhất. Thông tin cụ thể cùng thủ tục trả góp vui lòng liên hệ để biết thêm chi tiết.
ngoại thất






Nội thất






Thông số kỹ thuật
HỆ THỐNG PHANH | |
Bánh xe | Vành hợp kim nhôm đúc 17inch |
Cỡ lốp | 265/65/R17 |
Phanh đĩa phía trước và sau | Có |
HỆ THỐNG TREO | |
Hệ thống treo sau | Hệ thống treo sau sử dụng lò xo trụ, ống giảm chấn lớn và thanh ổn định liên kết kiểu |
Hệ thống treo trước | Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và thanh chống lắc |
TRANG THIẾT BỊ BÊN TRONG | |
Công nghệ giải trí SYNC | Điều khiển giọng nói SYNC thế hệ 3. Màn hình TFT cảm ứng 8inch tích hợp khe thẻ nhớ SD. |
Hệ thống âm thanh | AM/FM, CD 1 đĩa (1-disc CD), MP3, Ipod & USB, Bluetooth |
Hệ thống chống ồn chủ động | Có |
Màn hình hiển thị đa thông tin | Hai màn hình TFT 4.2inch |
Điều khiển âm thanh trên tay lái | Có |
Khóa thông minh | Có |
Gương chiếu hậu trong | Điều chỉnh tay |
Hàng ghế thứ ba gập điện | Không |
Tay lái bọc da | Không |
Vật liệu ghế | Nỉ |
Điều chỉnh hàng ghế trước | Ghế lái chỉnh tay 6 hướng |
Điều hoà nhiệt độ | Tự động 2 vùng khí hậu |
KÍCH THƯỚC VÀ TRỌNG LƯỢNG | |
Chiều dài cơ sở | 2850 |
Dài x Rộng x Cao | 4892 x 1860 x 1837 |
Dung tích thùng nhiên liệu | 80 lít |
Khoảng sáng gầm xe | 210 |
MỨC TIÊU THỤ NHIÊN LIỆU (LIT/100KM) | |
Mức tiêu thụ nhiên liệu – Kết hợp | 6.22 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu – Ngoài đô thị | 5.28 |
Mức tiêu thụ nhiên liệu – Trong đô thị | 7.86 |
TRANG THIẾT BỊ AN TOÀN | |
Cảm biến hỗ trợ đỗ xe | Cảm biến sau |
Camera lùi | Có |
Hệ thống cân bằng điện tử | Có |
Hệ thống Cảnh báo lệch làn và Hỗ trợ duy trì làn đường | Không |
Hệ thống Cảnh báo va chạm phía trước | Không |
Hệ thống cảnh báo điểm mù kết hợp cảnh báo có xe cắt ngang | Không |
Hệ thống Chống bó cứng phanh & Phân phối lực phanh điện tử | Có |
Hệ thống báo trộm | Báo động chống trộm bằng cảm biến nhận diện xâm nhập |
Hệ thống hỗ trợ khởi hành ngang dốc | Có |
Hệ thống kiểm soát áp suất lốp | Không |
Hệ thống kiểm soát tốc độ | Không |
Hệ thống hỗ trợ đỗ đèo | Không |
Hệ thống hỗ trợ đỗ xe chủ động | Không |
Túi khí bảo vệ đầu gối người lái | Có |
Túi khí bên | Có |
Túi khí phía trước | 2 Túi khí phía trước |
Túi khí rèm dọc hai bên trần xe | Có |
HỆ THỐNG ĐIỆN | |
Cửa kính điều khiển điện | Có (1 chạm lên xuống tích hợp chức năng chống kẹt bên người lái) |
Khởi động bằng nút bấm | Có |
TRANG THIẾT BỊ NGOẠI THẤT | |
Cửa hậu đóng/mở rảnh tay thông minh | Không |
Cửa sổ trời toàn cảnh | Không |
Gạt mưa tự động | Không |
Gương chiếu hậu điều khiển | Gập điện |
Hệ thống đèn chiếu sáng trước | Đèn Halogen Projector |
Hệ thống điều chỉnh đèn pha/cốt | Điều chỉnh tay |
Đèn sương mù | Có |
ĐỘNG CƠ & TÍNH NĂNG VẬN HÀNH | |
Công suất cực đại (PS/vòng/phút) | 180 (132,4 KW) / 3500 |
Dung tích xi lanh | 1996 |
Hệ thống dẫn động | Dẫn động cầu sau |
Hệ thống kiểm soát đường địa hình | Không |
Hộp số | Số tay 6 cấp |
Khóa vi sai cầu sau | Không |
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) | 420 / 1750-2500 |
Trợ lực lái | Điện |
Động cơ | Turbo Diesel 2.0L i4 TDCi; Trục cam kép, có làm mát khí nạp |